Đọc nhanh: 坐食 (toạ thực). Ý nghĩa là: ăn không ngồi rồi; không làm mà ăn.
坐食 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ăn không ngồi rồi; không làm mà ăn
指不劳而食
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坐食
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 两人 背靠背 坐 着
- Hai người ngồi dựa lưng vào nhau.
- 不得 随意 动用 库存 粮食
- không thể tuỳ ý sử dụng lương thực tồn kho.
- 两人 坐 得 十分 靠近
- Hai người ngồi dựa sát vào nhau.
- 与其 坐 公交车 , 他 宁可 走路
- Thay vì đi xe buýt, anh ấy thà đi bộ còn hơn.
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
- 中国 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực của Trung Quốc rất nổi tiếng.
- 中国 的 饮食文化 非常 丰富 多样
- Văn hóa ẩm thực Trung Quốc vô cùng phong phú và đa dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坐›
食›