Đọc nhanh: 坐食山崩 (toạ thực sơn băng). Ý nghĩa là: toạ thực sơn băng.
坐食山崩 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. toạ thực sơn băng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坐食山崩
- 夺 江山 易 , 坐江山 难
- chiếm giữ đất nước thì dễ, cai trị đất nước thì khó; thành lập doanh nghiệp thì dễ, quản lý doanh nghiệp thì khó.
- 泰山 崩于 前 而 面不改色 , 黄河 决于 口而心 不 惊慌
- Đại Sơn mặt không đổi sắc, Hoàng Hà quyết không loạn.
- 我 不想 坐 过山车
- Tôi không muốn đi tàu lượn siêu tốc.
- 轰隆 一声 , 大量 冰雪 从 山腰 崩落
- Vụn tấm một tiếng, một lượng lớn băng tuyết sụp đổ từ chân núi.
- 山崩地裂
- núi sụp đất toác
- 炸药 轰隆 一声 , 山石 崩裂
- mìn nổ ầm một tiếng, đá núi văng tung toé
- 山楂 能 克食
- Sơn Trà giúp tiêu hoá thức ăn.
- 粮食 堆满 仓 , 果子 堆 成山
- Lương thực chất đầy kho, hoa quả chất cao như núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坐›
山›
崩›
食›