坐牢 zuòláo
volume volume

Từ hán việt: 【toạ lao】

Đọc nhanh: 坐牢 (toạ lao). Ý nghĩa là: ngồi tù; ở tù; bị giam trong tù. Ví dụ : - 你干那种事是想坐牢啊? Bạn làm chuyện đó, là muốn ngồi tù sao?. - 那个老人因为偷面包而坐牢了。 Ông già đã phải ngồi tù vì ăn cắp bánh mì.

Ý Nghĩa của "坐牢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

坐牢 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngồi tù; ở tù; bị giam trong tù

关在监狱里

Ví dụ:
  • volume volume

    - gàn 那种 nàzhǒng shì shì xiǎng 坐牢 zuòláo a

    - Bạn làm chuyện đó, là muốn ngồi tù sao?

  • volume volume

    - 那个 nàgè 老人 lǎorén 因为 yīnwèi tōu 面包 miànbāo ér 坐牢 zuòláo le

    - Ông già đã phải ngồi tù vì ăn cắp bánh mì.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坐牢

  • volume volume

    - 坐车 zuòchē jiù 晕车 yùnchē

    - Anh ấy cứ lên xe là say xe.

  • volume volume

    - gàn 那种 nàzhǒng shì shì xiǎng 坐牢 zuòláo a

    - Bạn làm chuyện đó, là muốn ngồi tù sao?

  • volume volume

    - 那个 nàgè 老人 lǎorén 因为 yīnwèi tōu 面包 miànbāo ér 坐牢 zuòláo le

    - Ông già đã phải ngồi tù vì ăn cắp bánh mì.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 苹果树 píngguǒshù zuò le 很多 hěnduō 果子 guǒzi

    - Cây táo năm nay ra rất nhiều quả.

  • volume volume

    - 久坐 jiǔzuò 损害 sǔnhài 脊椎 jǐzhuī 健康 jiànkāng

    - Ngồi lâu gây hại cho sức khỏe cột sống.

  • volume volume

    - cóng 上海 shànghǎi dào 武汉 wǔhàn 可以 kěyǐ 长江 chángjiāng 轮船 lúnchuán yào 绕道 ràodào 坐火车 zuòhuǒchē xíng

    - từ Thượng Hải đi Vũ Hán, có thể đi bằng tàu thuỷ sông Trường Giang, nếu không thì đi xe lửa vòng cũng được.

  • volume volume

    - 屁股 pìgu 坐在 zuòzài 沙发 shāfā shàng

    - Anh ấy ngồi lên ghế sofa.

  • volume volume

    - 餐馆 cānguǎn 没有 méiyǒu 地方 dìfāng zuò le

    - Nhà hàng không còn chỗ ngồi rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Toạ
    • Nét bút:ノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OOG (人人土)
    • Bảng mã:U+5750
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+4 nét), ngưu 牛 (+3 nét)
    • Pinyin: Láo , Lào , Lóu
    • Âm hán việt: Lao , Lâu , Lạo
    • Nét bút:丶丶フノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JHQ (十竹手)
    • Bảng mã:U+7262
    • Tần suất sử dụng:Cao