Đọc nhanh: 出狱 (xuất ngục). Ý nghĩa là: ra tù; ra ngục.
出狱 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ra tù; ra ngục
走出监狱或不再受监禁
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出狱
- 一出 京戏
- Một vở kinh kịch.
- 获释 出狱
- được ra tù
- 许多 犯人 逃出 了 监狱
- Nhiều tù nhân đã trốn khỏi nhà tù.
- 犯人 试图 潜逃 出 监狱
- Tội phạm cố gắng trốn thoát khỏi nhà tù.
- 他 上个月 出狱
- Anh ấy đã ra khỏi tù vào tháng trước.
- 地狱 在 电影 里 常常 出现
- Địa ngục thường xuất hiện trong phim.
- 一声 吼叫 , 呼地 从 林子里 冲出 一只 老虎 来
- Một tiếng gầm, một con hổ già lao ra từ trong rừng.
- 一块 煤炭 从火 中 掉 出来 , 烧坏 了 地席
- Một mảnh than từ trong lửa rơi ra, làm cháy hỏng chiếu đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
狱›