Đọc nhanh: 坐力 (toạ lực). Ý nghĩa là: sức giật; lực tương phản.
坐力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sức giật; lực tương phản
指枪弹、炮弹射出时的反冲力
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坐力
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 后坐力
- sức giật (súng, đại bác)
- 一力 承担
- ra sức gánh vác.
- 他 想 坐收渔利 而 不 出力
- Anh ta muốn ngồi thu lợi mà không làm.
- 下次 考试 要 更加 努力
- Lần sau thi, phải cố gắng hơn nữa.
- 地方 势力 日渐 坐 大
- Lực lượng địa phương ngày càng lớn mạnh
- 下次 再 努力 就 好 了
- Lần sau lại cố gắng là được rồi.
- 万一 考试 失败 了 , 重新 努力
- Nếu thi rớt, hãy cố gắng lần nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
坐›