坐冷板凳 zuò lěng bǎndèng
volume volume

Từ hán việt: 【toạ lãnh bản đắng】

Đọc nhanh: 坐冷板凳 (toạ lãnh bản đắng). Ý nghĩa là: ăn không ngồi chờ; bị ghẻ lạnh; bị đối xử lãnh đạm.

Ý Nghĩa của "坐冷板凳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

坐冷板凳 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ăn không ngồi chờ; bị ghẻ lạnh; bị đối xử lãnh đạm

比喻因不受重视而担任清闲的职务也比喻长期候差或久等接见

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坐冷板凳

  • volume volume

    - 板凳 bǎndèng

    - ghế dài

  • volume volume

    - 桌椅板凳 zhuōyǐbǎndèng

    - đồ mộc gia dụng; bàn ghế.

  • volume volume

    - 桌椅 zhuōyǐ 板凳 bǎndèng

    - bàn ghế; đồ mộc gia đình

  • volume volume

    - 板凳 bǎndèng tuǐ 活络 huóluò le 抽空 chōukōng 修一修 xiūyīxiū

    - chân ghế bị lung lay rồi, anh dành ít thời gian sửa đi.

  • volume volume

    - 疑惑 yíhuò 暼了 piēle 一眼 yīyǎn 坐在 zuòzài 凳子 dèngzi shàng de 小女孩 xiǎonǚhái

    - Anh ta liếc nhìn đứa trẻ đang ngồi trên ghế một cách đầy nghi ngờ.

  • volume volume

    - 不要 búyào tǎng zài 冰冷 bīnglěng de 石板 shíbǎn shàng

    - đừng nằm trên bàn đá giá lạnh

  • volume volume

    - 坐在 zuòzài 墙角 qiángjiǎo 冷眼 lěngyǎn 观察 guānchá 来客 láikè de 言谈举止 yántánjǔzhǐ

    - anh ấy ngồi ở góc tường, lặng lẽ quan sát lời lẽ, cử chỉ của khách.

  • volume volume

    - 老板 lǎobǎn 说话 shuōhuà de 语气 yǔqì hěn lěng

    - Ông chủ nói chuyện với giọng điệu lạnh lùng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+5 nét)
    • Pinyin: Lěng
    • Âm hán việt: Lãnh
    • Nét bút:丶一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMOII (戈一人戈戈)
    • Bảng mã:U+51B7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Kỷ 几 (+12 nét)
    • Pinyin: Dèng
    • Âm hán việt: Đắng
    • Nét bút:フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NOMRN (弓人一口弓)
    • Bảng mã:U+51F3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Toạ
    • Nét bút:ノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OOG (人人土)
    • Bảng mã:U+5750
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎn , Pàn
    • Âm hán việt: Bản
    • Nét bút:一丨ノ丶ノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+677F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao