Đọc nhanh: 白士 (bạch sĩ). Ý nghĩa là: Học trò nghèo..
白士 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Học trò nghèo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白士
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 黑麦 威士忌
- rượu whiskey lúa mạch
- 白衣战士
- chiến sĩ áo trắng
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 李白 字 太白 , 别号 青莲居士
- Lý Bạch tự là Thái Bạch, hiệu là Thanh Liên cư sĩ
- 上校 命令 士兵 们 在 甲板 上 集合
- Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
士›
白›