Đọc nhanh: 坎大哈 (khảm đại ha). Ý nghĩa là: Kandahar (thị trấn ở miền Nam Afghanistan).
坎大哈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kandahar (thị trấn ở miền Nam Afghanistan)
Kandahar (town in Southern Afghanistan)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坎大哈
- 她 哈 哈 大笑
- Cô ấy cười ha hả.
- 他 忍不住 哈哈大笑
- Anh ấy không nhịn được mà cười haha.
- 大家 哈哈大笑 起来
- Mọi người cười lên hô hố.
- 卡勒 哈 夫妇 一直 付给 古德曼 大笔 的 聘用 费
- Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.
- 她 今年 毕业 于 哈佛大学
- Năm nay cô ấy tốt nghiệp Đại học Harvard.
- 我 爸爸 是 哈佛大学 毕业 的
- Cha tôi tốt nghiệp Đại học Harvard.
- 撒哈拉 可是 世界 上 最大 的 沙漠
- Sahara là sa mạc lớn nhất trên trái đất.
- 事情 正在 坎儿 上 , 千万别 大意
- Mọi thứ đang trở nên khó khăn, vì vậy đừng bất cẩn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
坎›
大›