Đọc nhanh: 坎大哈省 (khảm đại ha tỉnh). Ý nghĩa là: Tỉnh Kandahar của Afghanistan.
✪ 1. Tỉnh Kandahar của Afghanistan
Kandahar province of Afghanistan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坎大哈省
- 他 忍不住 哈哈大笑
- Anh ấy không nhịn được mà cười haha.
- 大家 哈哈大笑 起来
- Mọi người cười lên hô hố.
- 大学生 的 生活 非常 节省
- Cuộc sống của sinh viên đại học rất tiết kiệm
- 别 迟到 , 省得 影响 大家
- Đừng đến muộn, để tránh ảnh hưởng mọi người.
- 张家口 是 旧 察哈尔省 省会
- Trương Gia Khẩu trước đây là tỉnh lị của tỉnh Sát Cáp Nhĩ.
- 大卫 · 哈塞尔 霍夫 在 中国 的 长城 顶上
- David Hasselhoff trên đỉnh bức tường lớn của Trung Quốc
- 大会 发言 要 开门见山 , 套话 、 空话 都 应 省去
- phát biểu trên hội nghị nên nói thẳng vào vấn đề, bớt đi những lời sáo ngữ, vô nghĩa.
- 事情 正在 坎儿 上 , 千万别 大意
- Mọi thứ đang trở nên khó khăn, vì vậy đừng bất cẩn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
坎›
大›
省›