Đọc nhanh: 坦博拉 (thản bác lạp). Ý nghĩa là: Tambora, núi lửa trên đảo Sumbawa 松巴 哇 của Indonesia, có vụ phun trào năm 1815 lớn nhất trong lịch sử được ghi lại.
✪ 1. Tambora, núi lửa trên đảo Sumbawa 松巴 哇 của Indonesia, có vụ phun trào năm 1815 lớn nhất trong lịch sử được ghi lại
Tambora, volcano on Indonesian island of Sumbawa 松巴哇, whose 1815 eruption is greatest in recorded history
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坦博拉
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 埃 博拉 通过 体液 在 人 与 人 之间 传播
- Ebola lây từ người sang người qua chất dịch cơ thể.
- 两队 得分 相同 , 比分 拉平 了
- Hai đội có tỷ số bằng nhau và tỷ số hòa.
- 不吃 拉倒 , 难道 还 让 我求 你 不成 ?
- không ăn thì vứt, anh còn bắt em phải cầu xin sao?
- 严禁 参与 赌博
- Nghiêm cấm tham gia đánh bạc.
- 中国 地大物博 , 人口众多
- Trung Quốc đất rộng, của cải dồi dào, dân cư đông đúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
博›
坦›
拉›