Đọc nhanh: 坍陷 (than hãm). Ý nghĩa là: sụt; sụp; sạt. Ví dụ : - 地层坍陷 địa tầng bị sụt lở; lớp đất bị sạt.
坍陷 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sụt; sụp; sạt
塌陷
- 地层 坍陷
- địa tầng bị sụt lở; lớp đất bị sạt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坍陷
- 他 的 脚陷 在 了 沙滩 里
- Chân anh ta lún vào trong cát.
- 地层 坍陷
- địa tầng bị sụt lở; lớp đất bị sạt.
- 他 被 人 诬陷 了
- Anh ấy bị người khác vu cáo.
- 他 坚决 反对 遭蔑 陷
- Anh ấy kiên quyết chống lại lời vu khống.
- 他 的 脸颊 陷 进去 了 一些
- Mặt của anh ấy hơi lõm vào một chút.
- 他 的 贪心不足 让 他 陷入困境
- Lòng tham của anh ấy khiến anh ấy rơi vào khó khăn.
- 麦克 维 告诉 了 我们 缺陷 之 处
- McVeigh đã cho chúng tôi khiếm khuyết.
- 他 的话 使 她 陷入 了 沉默
- Lời của anh ta khiến cô ấy rơi vào im lặng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坍›
陷›