Đọc nhanh: 坍方 (than phương). Ý nghĩa là: sụt lở; sạt lở.
坍方 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sụt lở; sạt lở
塌方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坍方
- 不方 不圆
- vuông không ra vuông, tròn không ra tròn; méo xẹo
- 鸟飞 向 南方
- Chim bay về phía nam.
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 不依 规矩 , 不能 成方圆
- không theo phép tắc, không thể thành quy tắc.
- 不行 , 我要 控制 好 自己 , 坐怀不乱 方显 大将 风范 !
- Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!
- 上篮 是 得分 的 好 方式
- Ném rổ là cách tốt để ghi điểm.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
- 不要 放弃 , 成功 就 在 前方 !
- Đừng bỏ cuộc, thành công đang ở phía trước!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坍›
方›