坍圮 tān pǐ
volume volume

Từ hán việt: 【than bĩ】

Đọc nhanh: 坍圮 (than bĩ). Ý nghĩa là: đổ sụp.

Ý Nghĩa của "坍圮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

坍圮 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đổ sụp

倒塌;坍塌

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坍圮

  • volume volume

    - 地层 dìcéng 坍陷 tānxiàn

    - địa tầng bị sụt lở; lớp đất bị sạt.

  • volume volume

    - 土墙 tǔqiáng tān le

    - bức tường đất đổ rồi.

  • volume volume

    - fáng tān le

    - nhà sụp rồi

  • volume volume

    - 院墙 yuànqiáng 坍塌 tāntā

    - bức tường trong sân đổ sụp.

  • volume volume

    - 隧道 suìdào dǐng 坍塌 tāntā 压住 yāzhù 工人 gōngrén

    - Đường hầm sụp đổ (nén chết công nhân).

  • volume volume

    - zài 他们 tāmen de 眼光 yǎnguāng shì 坍台 tāntái le zài 贫民 pínmín 前面 qiánmiàn diū le 体面 tǐmiàn 地位 dìwèi

    - Trong mắt những người đó, anh ta đã mất đi sự uy tín; anh ta đã mất đi danh dự và vị trí trước những người nghèo.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GSU (土尸山)
    • Bảng mã:U+572E
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Tān
    • Âm hán việt: Than
    • Nét bút:一丨一ノフ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GBY (土月卜)
    • Bảng mã:U+574D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình