Đọc nhanh: 均日照 (quân nhật chiếu). Ý nghĩa là: nắng trung bình hàng năm.
均日照 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nắng trung bình hàng năm
average annual sunshine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 均日照
- 俄而 日出 , 光照 海上
- Trong giây lát mặt trời nhô lên, chiếu sáng trên mặt biển.
- 这个 节日 按照 公历 计算
- Lễ này được tính theo lịch dương.
- 本版 诗文 , 照片 均 由 运动会 宣传组 供稿
- bản in thơ, ảnh đều do tổ tuyên truyền hội thể thao đưa bản thảo.
- 她 日复一日 地 照顾 家人
- Cô ấy chăm sóc gia đình mỗi ngày.
- 节假日 照常 应诊
- ngày lễ tết cũng nhận điều trị bệnh như thường.
- 这 地区 日照 长 , 温差 大
- vùng này thời gian mặt trời chiếu sáng dài, độ chênh lệch nhiệt độ lớn.
- 曜 日 当空照 四方
- Mặt trời chiếu sáng bốn phương.
- 节假日 的 活动 照常进行
- Các hoạt động trong ngày lễ vẫn diễn ra như bình thường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
均›
日›
照›