Đọc nhanh: 年均日照 (niên quân nhật chiếu). Ý nghĩa là: nắng trung bình hàng năm.
年均日照 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nắng trung bình hàng năm
average annual sunshine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 年均日照
- 九一八事变 后 , 许多 青年 都 参加 了 抗日救国 运动
- sau sự kiện năm 1918, nhiều thanh niên đã tham gia vào phong trào kháng Nhật cứu quốc.
- 他 认出 了 这 正是 失散多年 、 日夜 魂牵梦萦 的 儿子
- ông ấy nhận ra con thất lạc nhiều năm rồi nên ngày đêm thương nhớ.
- 今年 的 稻米 产量 高于 往年 平均 产量 的 百分之十五
- Năm nay sản lượng gạo cao hơn 15% so với trung bình sản lượng của các năm trước.
- 一年一度 七夕 日 , 牛郎织女 鹊桥会
- Cứ vào đêm mùng 7 tháng 7 hằng năm, Ngưu lang chức nữ lại gặp nhau trên cây cầu chim ô thước.
- 中国 以 1949 年 10 月 1 日 宣告成立
- Trung Quốc tuyên bố thành lập vào ngày 1 tháng 10 năm 1949.
- 今年 的 节日 快要 到来 了
- Kỳ nghỉ lễ năm nay sắp đến rồi.
- 今年 的 雨水 很 均匀
- Năm nay, mưa rất đều đặn.
- 今天 是 我 父母 廿年 结婚 纪念日
- Hôm nay là kỷ niệm hai mươi năm ngày cưới của bố mẹ tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
均›
年›
日›
照›