Đọc nhanh: 均变论 (quân biến luận). Ý nghĩa là: chủ nghĩa thống nhất.
均变论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chủ nghĩa thống nhất
uniformitarianism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 均变论
- 洛伦兹 不 变量 和 场论 步骤
- Phương pháp tiếp cận lý thuyết trường hoặc bất biến lorentz.
- 一偏之论
- lời bàn thiên lệch
- 争论 演变成 了 公开 的 论战
- Cuộc tranh luận đã biến thành cuộc chiến lý thuyết công khai.
- 这些 争论 彼此 势均力敌
- Cuộc tranh luận này hai bên đều ngang nhau về thế lực.
- 矩 , 动差 任意 变量 的 正整数 功效 的 期望值 。 第一个 矩是 分配 的 平均数
- 矩, độ lệch chuyển động của giá trị kỳ vọng của biến số nguyên dương bất kỳ. Chữ số đầu tiên của mũ là giá trị trung bình được phân phối.
- 争论 让 气氛 变得 尴尬
- Cuộc tranh luận khiến không khí trở nên ngượng ngùng.
- 这次 变 引发 了 很多 讨论
- Biến cố này đã gây ra nhiều cuộc thảo luận.
- 讨论 在 变得 很 激烈
- Cuộc thảo luận trở lên rất quyết liệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
变›
均›
论›