刁棍 diāo gùn
volume volume

Từ hán việt: 【điêu côn】

Đọc nhanh: 刁棍 (điêu côn). Ý nghĩa là: đồ đểu cáng.

Ý Nghĩa của "刁棍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

刁棍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đồ đểu cáng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刁棍

  • volume volume

    - 青皮 qīngpí 光棍 guānggùn

    - bọn côn đồ vô lại.

  • volume volume

    - 光棍 guānggùn 肚里 dùlǐ yǒu chēng

    - Người thông minh thường có tính toán trong lòng.

  • volume volume

    - 他用 tāyòng xiǎo 棍儿 gùnér 拨弄 bōnòng 火盆 huǒpén de tàn

    - dùng que cời than trong lò sưởi.

  • volume volume

    - 光棍 guānggùn 吃眼前亏 chīyǎnqiánkuī

    - Người thức thời không chịu thiệt thòi.

  • volume volume

    - bèi 认为 rènwéi shì 恶棍 ègùn

    - Anh ta bị coi là kẻ xấu.

  • volume volume

    - 刁钻古怪 diāozuāngǔguài

    - xảo trá tai quái

  • volume volume

    - 这人 zhèrén 十分 shífēn 刁滑 diāohuá

    - Anh ấy rất xảo quyệt.

  • volume volume

    - xiàng 这么 zhème 刁钻 diāozuān de 胃口 wèikǒu dōu néng bèi 满足 mǎnzú

    - kiểu người khó chiều như tôi đều có thể thỏa mãn được

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:đao 刀 (+0 nét)
    • Pinyin: Diāo
    • Âm hán việt: Điêu
    • Nét bút:フ一
    • Thương hiệt:SM (尸一)
    • Bảng mã:U+5201
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: āo , Gǔn , Gùn , Hùn
    • Âm hán việt: Côn , Hỗn
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAPP (木日心心)
    • Bảng mã:U+68CD
    • Tần suất sử dụng:Cao