Đọc nhanh: 刁棍 (điêu côn). Ý nghĩa là: đồ đểu cáng.
刁棍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồ đểu cáng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刁棍
- 青皮 光棍
- bọn côn đồ vô lại.
- 光棍 肚里 有 把 称
- Người thông minh thường có tính toán trong lòng.
- 他用 小 棍儿 拨弄 火盆 里 的 炭
- dùng que cời than trong lò sưởi.
- 光棍 不 吃眼前亏
- Người thức thời không chịu thiệt thòi.
- 他 被 认为 是 个 恶棍
- Anh ta bị coi là kẻ xấu.
- 刁钻古怪
- xảo trá tai quái
- 他 这人 十分 刁滑
- Anh ấy rất xảo quyệt.
- 像 我 这么 刁钻 的 胃口 都 能 被 满足
- kiểu người khó chiều như tôi đều có thể thỏa mãn được
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刁›
棍›