Đọc nhanh: 地震学 (địa chấn học). Ý nghĩa là: khoa học về động đất, địa chấn học.
地震学 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khoa học về động đất
science of earthquakes
✪ 2. địa chấn học
seismology
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地震学
- 地震 摧毁 了 学校
- Động đất đã phá hủy trường học.
- 中国 人 正在 争先恐后 地 学习 英语
- Người Trung Quốc đang đổ xô đi học tiếng Anh.
- 不 严格 地说 , 一种 数学 或 逻辑 运算符
- Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.
- 十多位 科学家 联手 进行 实地调查
- hơn mười nhà khoa học cùng nhau tiến hành việc điều tra.
- 科学家 们 尝试 预报 地震
- Các nhà khoa học đang cố gắng dự báo động đất.
- 他 急匆匆 地 跑 向 学校
- Anh ấy chạy vội vàng đến trường học.
- 他 是 专攻 地质学 的
- Anh ấy chuyên nghiên cứu địa chất học.
- 科学家 在 研究 这次 地震
- Các nhà khoa học đang nghiên cứu trận động đất lần này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
学›
震›