Đọc nhanh: 地震学家 (địa chấn học gia). Ý nghĩa là: nhà khoa học động đất, nhà địa chấn học.
地震学家 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhà khoa học động đất
earthquake scientist
✪ 2. nhà địa chấn học
seismologist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地震学家
- 蕾 切尔 是 地质学家
- Rachel là một nhà địa chất.
- 地震 摧毁 了 学校
- Động đất đã phá hủy trường học.
- 科学家 们 尝试 预报 地震
- Các nhà khoa học đang cố gắng dự báo động đất.
- 要 创造条件 让 科学家 专心致志 地 做 研究 工作
- cần phải tạo điều kiện cho các nhà khoa học một lòng một dạ làm công tác nghiên cứu.
- 学校 热情 友好 地 接待 了 专家团
- Nhà trường đón tiếp đoàn chuyên gia một cách nồng nhiệt và thân thiện.
- 科学家 在 研究 这次 地震
- Các nhà khoa học đang nghiên cứu trận động đất lần này.
- 我 原以为 那个 地质学家 是 正牌 的
- Tôi nghĩ rằng nhà địa chất hợp pháp.
- 地震 专家 正在 监测数据
- Các chuyên gia địa chấn đang thu thập và phân tích dữ liệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
学›
家›
震›