地躺拳 de tǎng quán
volume volume

Từ hán việt: 【địa thảng quyền】

Đọc nhanh: 地躺拳 (địa thảng quyền). Ý nghĩa là: "Quyền anh nhào lộn trên mặt đất" - Võ thuật, Di Tang Quan - "Nắm đấm chống đất".

Ý Nghĩa của "地躺拳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

地躺拳 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. "Quyền anh nhào lộn trên mặt đất" - Võ thuật

"Ground Tumbling Boxing" - Martial Art

✪ 2. Di Tang Quan - "Nắm đấm chống đất"

Di Tang Quan - "Ground-Prone Fist"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地躺拳

  • volume volume

    - 我们 wǒmen tǎng zài 草地 cǎodì shàng kàn 星星 xīngxing

    - Chúng tôi nằm trên cỏ ngắm sao.

  • volume volume

    - 小狗 xiǎogǒu 躺平 tǎngpíng zài 地板 dìbǎn shàng

    - Chú chó nằm yên trên sàn.

  • volume volume

    - 饱以老拳 bǎoyǐlǎoquán ( yòng 拳头 quántou 足足地 zúzúdì 一顿 yīdùn )

    - đấm nó một trận.

  • volume volume

    - 直挺挺 zhítǐngtǐng tǎng zài 床上 chuángshàng

    - nằm thẳng đờ; nằm cứng đờ.

  • volume volume

    - 不管不顾 bùguǎnbùgù 冲上去 chōngshǎngqù huī 拳头 quántou jiù

    - hắn xông bừa lên, vung nắm đấm lên đánh liền.

  • volume volume

    - tǎng zài 绿草 lǜcǎo 地上 dìshàng 休息 xiūxī

    - Anh ấy nằm nghỉ trên bãi cỏ xanh.

  • volume volume

    - hái zài 床上 chuángshàng 慵懒 yōnglǎn tǎng zhe

    - Anh ấy vẫn còn lười biếng nằm trên giường.

  • volume volume

    - 昨晚 zuówǎn tǎng zài 地上 dìshàng zuò 瑜伽 yújiā

    - Cô ấy tối qua đã nằm trên sàn để tập yoga.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Quyền
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FQQ (火手手)
    • Bảng mã:U+62F3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thân 身 (+8 nét)
    • Pinyin: Tǎng
    • Âm hán việt: Thảng
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ丨丶ノ丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HHFBR (竹竹火月口)
    • Bảng mã:U+8EBA
    • Tần suất sử dụng:Cao