Đọc nhanh: 地面层 (địa diện tằng). Ý nghĩa là: tầng một, tầng trệt.
地面层 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tầng một
first floor
✪ 2. tầng trệt
ground floor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地面层
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 他 把 椅子 放在 地面 上
- Anh ấy đặt ghế lên nền nhà.
- 裸露 在 地面 上 的 煤层
- vỉa than lộ ra trên mặt đất.
- 他 在 使用 平板 修整 地面
- Anh ấy đang dùng máy mài phẳng để làm phẳng mặt đất.
- 两层 冰 覆盖 地面
- Hai lớp băng phủ trên mặt đất.
- 液体 表面 渐渐 地结 了 一层 皮
- Bề mặt chất lỏng dần dần hình thành một lớp da.
- 一楼 下面 是 负 一层
- dưới tầng 1 là hầm B1
- 他 平静 地面 对 挑战
- Anh ấy bình tĩnh đối mặt với thách thức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
层›
面›