Đọc nhanh: 地质学家 (địa chất học gia). Ý nghĩa là: nhà địa chất. Ví dụ : - 蕾切尔是地质学家 Rachel là một nhà địa chất.
地质学家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà địa chất
geologist
- 蕾 切尔 是 地质学家
- Rachel là một nhà địa chất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地质学家
- 蕾 切尔 是 地质学家
- Rachel là một nhà địa chất.
- 过去 地质学 是 冷门 儿
- trước đây môn địa chất là môn học ít được quan tâm.
- 《 地质学 概论 》
- khái luận về địa chất học
- 家长 向 学校 投诉 教学质量
- Phụ huynh khiếu nại trường về chất lượng dạy học.
- 十多位 科学家 联手 进行 实地调查
- hơn mười nhà khoa học cùng nhau tiến hành việc điều tra.
- 要 创造条件 让 科学家 专心致志 地 做 研究 工作
- cần phải tạo điều kiện cho các nhà khoa học một lòng một dạ làm công tác nghiên cứu.
- 科学家 在 研究 这次 地震
- Các nhà khoa học đang nghiên cứu trận động đất lần này.
- 我 原以为 那个 地质学家 是 正牌 的
- Tôi nghĩ rằng nhà địa chất hợp pháp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
学›
家›
质›