Đọc nhanh: 地球化学 (địa cầu hoá học). Ý nghĩa là: địa hóa học, thạch địa hoá học.
地球化学 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. địa hóa học
geochemistry
✪ 2. thạch địa hoá học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地球化学
- 从 这里 到 学校 有 三 公里 地
- Từ đây đến trường có ba cây số.
- 人造地球 卫星 的 发射 是 人类 星际 旅行 的 嚆
- phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
- 他 利用 工余 时间 学习 文化 知识
- anh ấy tranh thủ thời gian ngoài giờ làm việc để học văn hoá.
- 中国 人 正在 争先恐后 地 学习 英语
- Người Trung Quốc đang đổ xô đi học tiếng Anh.
- 化学 液体 泄漏 到 地面
- Chất lỏng hóa học bị rò rỉ ra sàn.
- 地球 和 月球 相互 的 吸引力 引起 潮汐 变化
- Lực hút lẫn nhau của Trái đất và Mặt trăng gây ra sự thay đổi thủy triều.
- 不 严格 地说 , 一种 数学 或 逻辑 运算符
- Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.
- 为了 提高 生产 效率 , 工厂 必须 有步骤 地 实行 自动化 生产流程
- Để nâng cao hiệu suất sản xuất, nhà máy cần phải thực hiện quy trình sản xuất tự động theo từng bước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
地›
学›
球›