地根儿 de gēn er
volume volume

Từ hán việt: 【địa căn nhi】

Đọc nhanh: 地根儿 (địa căn nhi). Ý nghĩa là: căn bản; vốn dĩ; trước nay; xưa nay (thường dùng trong câu phủ định). Ví dụ : - 地根儿就不行 vốn dĩ không được. - 我地根儿不认识他。 trước nay tôi chưa quen anh ấy.

Ý Nghĩa của "地根儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

地根儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. căn bản; vốn dĩ; trước nay; xưa nay (thường dùng trong câu phủ định)

根本;从来 (多用于否定)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 根儿 gēnér jiù 不行 bùxíng

    - vốn dĩ không được

  • volume volume

    - 根儿 gēnér 认识 rènshí

    - trước nay tôi chưa quen anh ấy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地根儿

  • volume volume

    - 巴巴儿 bābāer děng zhe lǎo 伙伴 huǒbàn

    - ông ta nóng lòng chờ đợi người bạn cũ ấy.

  • volume volume

    - 一股劲儿 yīgǔjìner 地干 dìgàn

    - làm một mạch

  • volume volume

    - 气儿 qìér pǎo le 五里 wǔlǐ

    - chạy một mạch được năm dặm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 两人 liǎngrén shuō 的话 dehuà 根本 gēnběn 对不上 duìbùshàng chá ér

    - lời nói của hai người không khớp với nhau.

  • volume volume

    - 根儿 gēnér 认识 rènshí

    - trước nay tôi chưa quen anh ấy.

  • volume volume

    - 根儿 gēnér jiù 不行 bùxíng

    - vốn dĩ không được

  • volume volume

    - 一会儿 yīhuìer 地上 dìshàng jiù 积起 jīqǐ le 三四寸 sānsìcùn hòu de xuě

    - chỉ một lát trên mặt đất tuyết đã phủ dày ba bốn tấc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 一块儿 yīkuàier zài 地里 dìlǐ 做活儿 zuòhuóer

    - họ cùng làm việc ở ngoài đồng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gēn
    • Âm hán việt: Căn
    • Nét bút:一丨ノ丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAV (木日女)
    • Bảng mã:U+6839
    • Tần suất sử dụng:Rất cao