Đọc nhanh: 地方工业 (địa phương công nghiệp). Ý nghĩa là: Công nghiệp địa phương. Ví dụ : - 中央工业和地方工业同时并举。 Công nghiệp trung ương và địa phương tiến hành song song.
地方工业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công nghiệp địa phương
中央工业的对称。是由各省、市、县直接领导和管理的工业企业的总称。中央有关工业主管部门对地方工业只按其生产的产品类别进行归口管理。
- 中央 工业 和 地方 工业 同时并举
- Công nghiệp trung ương và địa phương tiến hành song song.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地方工业
- 弗地 安特 工业 的 首席 技术 官
- Giám đốc Công nghệ tại Verdiant Industries.
- 工业 建设 基地
- Khu vực nền tảng xây dựng công nghiệp.
- 大力 扩建 工业 基地
- ra sức mở rộng khu công nghiệp.
- 预料 这个 地区 农业 方面 可以 比 去年 增产 百分之十
- dự đoán về mặt nông nghiệp vùng này có thể tăng sản lượng 10 % so với năm ngoái
- 这个 地方 就业机会 很多
- Nơi này có nhiều cơ hội việc làm.
- 中央 工业 和 地方 工业 同时并举
- Công nghiệp trung ương và địa phương tiến hành song song.
- 这 地方 因出 手工艺品 而出名
- Địa điểm này nổi tiếng với việc sản xuất và bán sản phẩm thủ công.
- 你 去 哪个 地方 打工
- Bạn đi làm thêm ở đâu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
地›
工›
方›