Đọc nhanh: 地方停车 (địa phương đình xa). Ý nghĩa là: nơi đỗ xe.
地方停车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nơi đỗ xe
parking place
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地方停车
- 下车 把手 举到 我们 看得见 的 地方
- Ra khỏi xe và để tay ở nơi chúng tôi có thể nhìn thấy!
- 车轮 不停 地旋
- Bánh xe không ngừng quay.
- 车轮 不停 地 旋转
- Bánh xe quay không ngừng.
- 我 不要 他们 搬到 卖 沃尔沃 车 的 地方
- Tôi không muốn họ chuyển đến đại lý Volvo.
- 这个 停车场 的 地 很 不平
- Chỗ của bãi đỗ xe này rất gồ ghề.
- 玩 侠盗 猎 车手 的 地方
- Grand Theft Auto trong quần đùi của mình.
- 铸造 车间 熔化 金属 并 将 之 注入 模子 的 地方
- Nơi trong phòng đúc chảy kim loại và đổ vào khuôn mẫu.
- 车子 迅速 地 停下 了
- Chiếc xe nhanh chóng dừng lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
停›
地›
方›
车›