Đọc nhanh: 地质年表 (địa chất niên biểu). Ý nghĩa là: quy mô thời gian địa chất.
地质年表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quy mô thời gian địa chất
geological time scale
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地质年表
- 不知不觉 地 从 青年 变 到 老年
- thấm thoát mà đã già rồi
- 之后 的 三年 他 去 了 很多 地方
- Trong ba năm tiếp theo, anh đã đi du lịch nhiều nơi.
- 他们 在 勘探 地质
- Bọn họ đang thăm dò địa chất.
- 《 地质学 概论 》
- khái luận về địa chất học
- 他 文质彬彬 的 仪表 , 确实 迷倒 不少 追求者
- Cách cư xử dịu dàng của anh thực sự mê hoặc nhiều người theo đuổi.
- 他 在 建筑工地 务工 多年
- Anh ấy đã làm việc tại công trường nhiều năm.
- 他 在 信里 诉说着 对 地质 工作 的 热爱
- trong thư anh ấy nói đến sự yêu mến đối với công tác địa chất.
- 一些 亲属 团团围住 运输 事务所 焦急 地向 工作 人 质问 个 不休
- Một số người thân đã tập trung xung quanh văn phòng vận chuyển và đặt nhiều câu hỏi lo lắng cho nhân viên làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
年›
表›
质›