Đọc nhanh: 撂地摊 (lược địa than). Ý nghĩa là: xem 撂 地.
撂地摊 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 撂 地
see 撂地 [liào dì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撂地摊
- 我们 摊开 地图 找路
- Chúng tôi mở bản đồ ra để tìm đường.
- 他 熟练 地摊 着 煎饼
- Anh ấy thành thạo tráng bánh.
- 撂 地 卖艺
- sơn đông mãi võ.
- 摆地摊 儿
- bày hàng trên vỉa hè
- 地上 有 一摊 水
- Trên mặt đất có một vũng nước.
- 地上 有 一摊 污 积水
- Trên đất có một vũng nước bẩn.
- 他 脚下 使 了 个 绊儿 , 一下子把 对手 撂 在 地上
- anh ấy gạt chân một cái, trong chốc lát đối thủ bị quật ngã dưới đất.
- 他 撂下 饭碗 , 又 上 工地 去 了
- anh ấy bỏ bát cơm xuống, lại lên công trường ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
摊›
撂›