Đọc nhanh: 地摊银行 (địa than ngân hành). Ý nghĩa là: Ngân hàng đường phố.
地摊银行 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngân hàng đường phố
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地摊银行
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 他 从 银行 取 钱
- Anh ta rút tiền từ ngân hàng.
- 今天 我 去 银行 取 钱
- Hôm nay tôi đi ngân hàng rút tiền.
- 他们 的 船 在 浪 急风 高 的 海上 危险 地 航行 着
- Chiếc thuyền của họ đang đi qua biển đang sóng cao gió mạnh với nguy hiểm.
- 他们 在 地坛 举行 活动
- Họ tổ chức hoạt động tại Địa Đàn.
- 世界银行 预测 其 增幅 将 为 7.5
- Ngân hàng Thế giới dự đoán rằng tốc độ tăng trưởng sẽ là 7,5%.
- 一个 银行 经理 在 街上 跳舞 那 是 颇 失 身分 的
- Một người quản lý ngân hàng đang nhảy múa trên đường phố, điều đó thật là mất mặt!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
摊›
行›
银›