Đọc nhanh: 地层学 (địa tằng học). Ý nghĩa là: địa tầng (địa chất), địa tầng học.
地层学 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. địa tầng (địa chất)
stratigraphy (geology)
✪ 2. địa tầng học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地层学
- 他 学习 出人头地
- Anh ấy học tập xuất sắc hơn người.
- 两层 冰 覆盖 地面
- Hai lớp băng phủ trên mặt đất.
- 他 很 努力 地学 本事
- Anh ấy rất cố gắng học kỹ năng.
- 中国 人 正在 争先恐后 地 学习 英语
- Người Trung Quốc đang đổ xô đi học tiếng Anh.
- 不 严格 地说 , 一种 数学 或 逻辑 运算符
- Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.
- 他 从小 就 学会 了 种地
- Anh ấy từ nhỏ đã học cách làm ruộng.
- 他 急匆匆 地 跑 向 学校
- Anh ấy chạy vội vàng đến trường học.
- 别人 的 经验 是 应该 学习 的 , 但是 不能 刻板 地 照搬
- kinh nghiệm của người khác thì nên học hỏi, nhưng không nên sao chép một cách cứng nhắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
学›
层›