Đọc nhanh: 地瓜面 (địa qua diện). Ý nghĩa là: khoai lang hoặc mì khoai mỡ.
地瓜面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoai lang hoặc mì khoai mỡ
sweet potato or yam noodles
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地瓜面
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 他们 面对面 地 谈话
- Họ nói chuyện trực tiếp với nhau.
- 他 恭恭敬敬 地站 在 老师 面前
- Anh ta đứng trước giáo viên một cách kính trọng.
- 他用 弓来 测量 土地 面积
- Anh ta dùng cung để đo diện tích đất.
- 两层 冰 覆盖 地面
- Hai lớp băng phủ trên mặt đất.
- 他成 天地 钻故纸堆 , 对于 外面 的 事 一点 也 不 知道
- Anh ấy cả ngày vùi đầu vào đống sách cổ, sự việc xung quanh không biết tý gì cả.
- 他 平静 地面 对 挑战
- Anh ấy bình tĩnh đối mặt với thách thức.
- 他 总是 镇静 地面 对 挑战
- Anh ấy luôn bình tĩnh đối mặt với thách thức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
瓜›
面›