Đọc nhanh: 地图集 (địa đồ tập). Ý nghĩa là: bản đồ, bộ sưu tập bản đồ, át-lát.
地图集 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. bản đồ
atlas
✪ 2. bộ sưu tập bản đồ
collection of maps
✪ 3. át-lát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地图集
- 图书馆 里 有 地图集
- Trong thư viện có tập bản đồ.
- 一张 地图 很 详细
- Một bản đồ rất chi tiết.
- 专心 地 绣 图案
- Tập trung thêu hoa văn.
- 历史沿革 地图
- bản đồ phát triển và biến đổi của lịch sử
- 你 有没有 越南 地图
- Bạn có bản đồ Việt Nam không?
- 他 快速 地 粘贴 这张 图片
- Anh ấy dán bức ảnh này nhanh chóng.
- 你 在 地图 上 标出 了 他 的 所在地
- Bạn đã có một bản đồ với vị trí của anh ấy được khoanh tròn trên đó.
- 世界各地 的 游客 云集 此地
- Du khách từ khắp nơi trên thế giới đổ về đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
地›
集›