Đọc nhanh: 地区范围 (địa khu phạm vi). Ý nghĩa là: Phạm vi khu vực.
地区范围 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phạm vi khu vực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地区范围
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 被 围困 在 城里 的 老百姓 已 空运 到 安全 地区
- Những người dân bị bao vây trong thành phố đã được di tản bằng máy bay đến khu vực an toàn.
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 他们 在 郊区 僦 了 一块 地
- Họ thuê một mảnh đất ở ngoại ô.
- 他们 在 规定 范围 内 比赛
- Họ thi đấu trong phạm vi quy định.
- 他们 住 在 一个 偏远 的 地区
- Họ sống ở một khu vực hẻo lánh.
- 亚非拉 地区 有着 独特 文化
- Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
围›
地›
范›