Đọc nhanh: 地区特惠税 (địa khu đặc huệ thuế). Ý nghĩa là: Thuế ưu đãi khu vực.
地区特惠税 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuế ưu đãi khu vực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地区特惠税
- 他 住 在 边疆地区
- Anh ấy sống ở khu vực biên giới.
- 仙人掌 生长 在 干旱地区
- Cây xương rồng sinh sống ở vùng đất khô cằn.
- 特惠关税
- thuế quan ưu đãi.
- 这个 地区 的 流氓 特别 多
- Khu vực này đặc biệt nhiều côn đồ.
- 在 沙漠 地区 常常 可以 看到 一些 奇特 的 景象
- Ở vùng sa mạc, có thể nhìn thấy những cảnh tượng lạ lùng.
- 这个 地区 的 气候 势 很 特殊
- Tình thế khí hậu ở khu vực này rất đặc biệt.
- 鸭母 捻 是 广东 潮汕地区 的 一种 特色小吃
- Chè sâm bổ lượng là một món ăn vặt đặc biệt ở vùng Triều Sán, Quảng Đông
- 亚非拉 地区 有着 独特 文化
- Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
地›
惠›
特›
税›