Đọc nhanh: 地区条款 (địa khu điều khoản). Ý nghĩa là: Điều khoản khu vực.
地区条款 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điều khoản khu vực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地区条款
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 他同 客户 洽谈 合同条款
- Anh ấy đàm phán điều khoản hợp đồng với khách hàng.
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 这个 地区 有 三条 铁路
- Khu vực này có ba tuyến đường sắt.
- 这个 地区 的 交通 条件 优越
- Điều kiện giao thông ở khu vực này cực tốt.
- 他们 必须 执行 合同条款
- Họ phải thực hiện các điều khoản hợp đồng.
- 他们 恪守 合同条款
- Họ tuân thủ các điều khoản hợp đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
地›
条›
款›