Đọc nhanh: 地热能源 (địa nhiệt năng nguyên). Ý nghĩa là: Năng lượng địa nhiệt.
地热能源 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Năng lượng địa nhiệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地热能源
- 今年 一亩 地能 有 一千斤 上下 的 收成
- năm nay một mẫu có thể thu hoạch chừng một ngàn cân.
- 开发利用 地热资源
- khai thác sử dụng tài nguyên địa nhiệt.
- 两 国 元首 亲热 地 握手
- Nguyên thủ của hai nước bắt tay thân mật.
- 他们 热情 地 拥抱 彼此
- Họ ôm nhau nhiệt tình.
- 他 总是 热心 地 帮助 别人
- Anh ấy luôn nhiệt tình giúp đỡ người khác.
- 为了 能 让 爸爸 出人头地 , 奶奶 省吃俭用 供 他 读书
- Bà ngoại thắt lưng buộc bụng dành dụm tiền cho việc học của bố .
- 不能 疏忽大意 地 处理 问题
- Không thể xử lý vấn đề một cách qua quýt.
- 他 体贴 地 给 我 送来 热茶
- Anh ấy chu đáo mang trà nóng đến cho tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
源›
热›
能›