Đọc nhanh: 抓地力 (trảo địa lực). Ý nghĩa là: lực kéo.
抓地力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lực kéo
traction
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抓地力
- 他 用力 地摇着 旗帜
- Anh ấy dùng sức phất cờ.
- 中 美 警方 通力合作 终于 抓住 了 恐怖分子
- Sự hợp tác giữa cảnh sát Trung Quốc và Mỹ cuối cùng đã bắt được những kẻ khủng bố.
- 他 成功 地 将 压力 转换 为 动力
- Anh ấy thành công chuyển đổi áp lực thành động lực.
- 他 很 努力 地学 本事
- Anh ấy rất cố gắng học kỹ năng.
- 主力 正向 前沿阵地 推进
- quân chủ lực đang bám vào trận địa tiến lên.
- 不懈 地 努力
- cố gắng không mệt mỏi
- 他 努力 记忆 着 地图 上 的 路线
- Anh cố gắng ghi nhớ lộ trình trên bản đồ.
- 他 平时 不 努力 临近 考试 了 才 废寝忘食 地赶 功课
- anh ấy bình thường thì không chịun nỗ lực, cứ gần lúc thi là quên ăn quên uống để chạy deadline
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
地›
抓›