Đọc nhanh: 地下核试验 (địa hạ hạch thí nghiệm). Ý nghĩa là: thử nghiệm hạt nhân dưới lòng đất.
地下核试验 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thử nghiệm hạt nhân dưới lòng đất
underground nuclear test
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地下核试验
- 实地 试验
- thí nghiệm tại chỗ.
- 下车 把手 举到 我们 看得见 的 地方
- Ra khỏi xe và để tay ở nơi chúng tôi có thể nhìn thấy!
- 下礼拜 考试 开始
- Tuần sau kỳ thi bắt đầu.
- 你 先 试验 一下 , 何如
- anh cứ thử nghiệm trước đi xem ra sao?
- 九天九地 ( 一个 在 天上 , 一个 在 地下 , 形容 差别 极大 )
- trên trời dưới đất; chênh lệch rất lớn.
- 他 果断 地 下定决心 尝试
- Anh ấy quả quyết hạ quyết tâm thử sức.
- 下次 在 炒锅 上 试验 吧
- Hãy thử món tiếp theo trên chảo.
- 快 把 试验 成功 的 消息 广播 一下 , 叫 大家 喜 喜欢 欢
- phát thanh ngay tin thí nghiệm thành công, để mọi người mừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
地›
核›
试›
验›