Đọc nhanh: 流体核试验 (lưu thể hạch thí nghiệm). Ý nghĩa là: vụ nổ hạt nhân (HNE).
流体核试验 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vụ nổ hạt nhân (HNE)
hydronuclear explosion (HNE)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流体核试验
- 一块 试验田
- một mảnh ruộng thử nghiệm.
- 交流 工作 经验
- trao đổi kinh nghiệm công tác.
- 下 农村 体验生活
- Xuống nông thôn trải nghiệm cuộc sống.
- 单克隆 抗体 试验
- Thử nghiệm kháng thể đơn dòng.
- 下次 在 炒锅 上 试验 吧
- Hãy thử món tiếp theo trên chảo.
- 他们 正在 体验 新 的 游戏
- Họ đang trải nghiệm trò chơi mới.
- VR 的 作用 就是 带给 玩家 身临其境 的 体验
- Vai trò của VR là mang lại cho người chơi trải nghiệm nhập vai như thực.
- 他 住 进 了 市中心 的 五星级 饭店 , 享受 了 一流 的 住宿 体验
- Anh ấy đã ở tại khách sạn năm sao ở trung tâm thành phố và tận hưởng trải nghiệm lưu trú tuyệt vời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
核›
流›
试›
验›