Đọc nhanh: 核试验场 (hạch thí nghiệm trường). Ý nghĩa là: bãi thử hạt nhân.
核试验场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bãi thử hạt nhân
nuclear test site
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核试验场
- 一块 试验田
- một mảnh ruộng thử nghiệm.
- 单克隆 抗体 试验
- Thử nghiệm kháng thể đơn dòng.
- 不 试验 成功 , 我们 决不 罢手
- không thí nghiệm thành công, chúng tôi quyết không thôi
- 几位 有 经验 的 老工人 随同 工程师 到 场地 查勘
- Mấy công nhân cũ đi cùng với kỹ sư tới hiện trường kiểm tra công việc.
- 下次 在 炒锅 上 试验 吧
- Hãy thử món tiếp theo trên chảo.
- 你 尽管 放胆 试验 , 大家 支持 你
- anh cứ mạnh dạn thí nghiệm, mọi người luôn ủng hộ anh.
- 冒 着 风险 去 搞 试验
- mạo hiểm làm thí nghiệm.
- 快 把 试验 成功 的 消息 广播 一下 , 叫 大家 喜 喜欢 欢
- phát thanh ngay tin thí nghiệm thành công, để mọi người mừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
核›
试›
验›