Đọc nhanh: 在线客服 (tại tuyến khách phục). Ý nghĩa là: chăm sóc khách hàng trực tuyến.
在线客服 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chăm sóc khách hàng trực tuyến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 在线客服
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 乘客 至迟 应 在 班机 起飞前 一 小时 办理 登机 手续
- Hành khách nên làm thủ tục ít nhất một giờ trước khi chuyến bay khởi hành
- 如 您 不 满意 , 请 在 21 天内 告知 给 客服
- Nếu bạn không hài lòng, vui lòng thông báo cho bộ phận chăm sóc khách hàng trong vòng 21 ngày.
- 乘客 们 正在 排队 买票
- Các hành khách đang xếp hàng mua vé.
- 他们 在 这家 客栈 住宿
- Họ đang ở trong quán trọ này.
- 为了 方便 顾客 , 总服务台 几乎 都 设在 旅馆 正门 入口 附近
- Để tạo sự thuận tiện cho khách hàng, quầy lễ tân hầu như luôn được bố trí gần cửa ra vào chính của khách sạn.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
- 客服 专员 正在 处理 客户 的 投诉 问题
- Chuyên viên chăm sóc khách hàng đang giải quyết vấn đề khiếu nại của khách hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
在›
客›
服›
线›