Đọc nhanh: 大型多人在线游戏 (đại hình đa nhân tại tuyến du hí). Ý nghĩa là: game nhập vai trực tuyến nhiều người chơi.
大型多人在线游戏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. game nhập vai trực tuyến nhiều người chơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大型多人在线游戏
- 几个 孩子 正在 大 树底下 游戏
- Mấy em bé đang chơi đùa dưới bóng cây to.
- 水际 边有 很多 人 在 嬉戏
- Bên bờ nước có rất nhiều người đang vui chơi.
- 绝大多数 外国人 在 结婚 前 是 不 拍 婚纱照 的
- Hầu hết người nước ngoài không chụp ảnh cưới trước hôn nhân
- 他 经常 在线 玩游戏
- Anh ấy thường xuyên chơi game trên mạng.
- 许多 人 都 在 那条 起跑线 上
- Nhiều người đang ở vạch xuất phát đó.
- 当 你 是 大人 带 你 坐 迪士尼 乐园 的 大型 游乐 设施
- Trên những chuyến đi lớn ở Disneyland.
- 现在 的 人大 多用 存在 手机 里 的 通讯录
- Hầu hết mọi người ngày nay đều sử dụng danh bạ được lưu trong điện thoại di động của họ.
- 在 大 路上 有个 老太太 被车撞 了 , 好多 人 围着 看 没人管
- Có một bà cụ bị xe tông trên đường chính, rất đông người dân vây quanh xem.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
在›
型›
多›
大›
戏›
游›
线›