Đọc nhanh: 客服部 (khách phục bộ). Ý nghĩa là: phòng chăm sóc khách hàng; phòng dịch vụ khách hàng. Ví dụ : - 你可以帮我转接到客服部吗? Bạn có thể chuyển tôi sang bộ phận dịch vụ khách hàng được không?
客服部 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phòng chăm sóc khách hàng; phòng dịch vụ khách hàng
客户服务工作(接受顾客咨询,帮顾客解答疑惑),或者是承担客户服务工作的机构。
- 你 可以 帮 我 转接 到 客服部 吗 ?
- Bạn có thể chuyển tôi sang bộ phận dịch vụ khách hàng được không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 客服部
- 和服 是 日本 民族服装 的 一部分
- 和服 là một phần trong trang phục truyền thống của người Nhật.
- 宽敞 的 客厅 很 舒服
- Phòng khách rộng rãi rất thoải mái.
- 只是 我们 的 客人 都 来自 布朗 克斯 纽约 北部 区
- Chỉ là khách của chúng ta đang đến từ Bronx.
- 为了 方便 顾客 , 超市 提供 送货 服务
- Để thuận tiện cho khách hàng, siêu thị cung cấp dịch vụ gửi hàng.
- 她 为 客户服务 非常 用心
- Cô ấy rất tận tâm phục vụ khách hàng.
- 他 严肃 的 服务态度 让 客户 很 满意
- Thái độ phục vụ nghiêm túc của anh ấy khiến khách hàng rất hài lòng.
- 为了 方便 顾客 , 总服务台 几乎 都 设在 旅馆 正门 入口 附近
- Để tạo sự thuận tiện cho khách hàng, quầy lễ tân hầu như luôn được bố trí gần cửa ra vào chính của khách sạn.
- 你 可以 帮 我 转接 到 客服部 吗 ?
- Bạn có thể chuyển tôi sang bộ phận dịch vụ khách hàng được không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
客›
服›
部›