Đọc nhanh: 在华 (tại hoa). Ý nghĩa là: trong chuyến thăm của một người đến Trung Quốc, bên trong Trung Quốc. Ví dụ : - 华阴(在华山之北)。 Hoa Âm (phía bắc núi Hoa Sơn)
在华 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trong chuyến thăm của một người đến Trung Quốc
during one's visit to China
- 华阴 ( 在 华山 之北 )
- Hoa Âm (phía bắc núi Hoa Sơn)
✪ 2. bên trong Trung Quốc
within China
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 在华
- 华阴 ( 在 华山 之北 )
- Hoa Âm (phía bắc núi Hoa Sơn)
- 小华 谈恋爱 的 事 在 班上 引起 轩然大波
- Việc Tiểu Hoa đang hẹn hò khiến cả lớp náo động.
- 华 沉淀 在 池底
- Khoáng chất kết tủa ở đáy hồ.
- 他 是 一个 注册 在 内华达州 的 保释 犯 缉拿 代理
- Anh ta là một nhân viên thực thi tại ngoại được cấp phép ở Nevada.
- 他 在 清华大学 读 本科
- Anh ấy đang học đại học tại Đại học Thanh Hoa.
- 华罗庚 在 清华大学 数学系 当上 了 助理员
- Hoa La Canh làm nhân viên trợ lý ở khoa toán đại học Thanh Hoa.
- 他 正 处在 青春年华
- Anh ấy đang ở độ tuổi thanh xuân.
- 华姓 在 我们 村少
- Họ Hoa ở thôn chúng tôi ít.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
在›