Đọc nhanh: 在册 (tại sách). Ý nghĩa là: trong danh sách. Ví dụ : - 登记在册 trong danh sách đăng ký. - 在册职工 trong danh sách công nhân viên chức.
在册 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trong danh sách
(登记) 在名册内
- 登记在册
- trong danh sách đăng ký
- 在册 职工
- trong danh sách công nhân viên chức.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 在册
- 在册 职工
- trong danh sách công nhân viên chức.
- 登记在册
- trong danh sách đăng ký
- 我们 在 纪念册 上 签 了 名
- Chúng tôi đã ký tên vào cuốn sổ kỷ niệm.
- 他 是 一个 注册 在 内华达州 的 保释 犯 缉拿 代理
- Anh ta là một nhân viên thực thi tại ngoại được cấp phép ở Nevada.
- 一个 壶 放在 桌子 上
- Một cái ấm đặt trên bàn.
- 他们 在 翻看 相册
- Họ đang lật xem album ảnh.
- 他 把 卡片 套 在 册子 里
- Anh ấy lồng thẻ vào cuốn sổ.
- 我们 必须 在 月底 前 完成 注册
- Chúng tôi phải hoàn thành đăng ký trước cuối tháng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
册›
在›