Đọc nhanh: 圣露西亚 (thánh lộ tây á). Ý nghĩa là: Thánh Lucia (Tw).
圣露西亚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thánh Lucia (Tw)
Saint Lucia (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣露西亚
- 加西亚 你 等等
- Garcia chờ một chút.
- 巴伐利亚 公主 露西
- Công chúa Lucie của Bavaria.
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 东西 露 在 帐篷 外
- Đồ vật lộ ra ngoài lều.
- 你 把 露西 怎么样 了
- Bạn đã làm gì với Lucy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
圣›
西›
露›