Đọc nhanh: 圣赫勒拿岛 (thánh hách lặc nã đảo). Ý nghĩa là: Xan Hê-li-na; Saint Helena.
圣赫勒拿岛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xan Hê-li-na; Saint Helena
圣赫勒拿岛安哥拉以西大西洋南部一个火山岛,与亚森松岛和特里斯坦达库尼亚群岛一起形成英直辖殖民地圣赫勒拿,自从16世纪中叶一直被英国占领该岛因拿破仑自1815年至死被放 逐于此而著名,首都詹姆斯镇人口5,147
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣赫勒拿岛
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 洛克菲勒 中心 的 圣诞树 出来 了 吗
- Cây đã lên ở Trung tâm Rockefeller chưa?
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 不能 拿 灵魂 作 交易
- Không thể dùng nhân cách để trao đổi.
- 也许 杰夫 · 米勒 把 义工 当成 义警 来 做 了
- Có lẽ Jeff Miller đã đi từ tình nguyện viên sang cảnh giác.
- 主人 拿出 纪念册 来 请 来宾 题字
- chủ nhà đưa sổ lưu niệm để mời khách viết lưu niệm.
- 也许 是 在 圣地牙哥 卖 阳台 家具
- Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.
- 两位 客人 并 没有 拿 所 订房间 的 房卡 住宿
- Hai vị khách đã không ở lại với thẻ phòng của phòng đã đặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勒›
圣›
岛›
拿›
赫›