圣洁 shèngjié
volume volume

Từ hán việt: 【thánh khiết】

Đọc nhanh: 圣洁 (thánh khiết). Ý nghĩa là: thiêng liêng; thần thánh; thánh thiện. Ví dụ : - 她是一个圣洁的女人天真而忠贞。 Cô ấy là một người phụ nữ thanh khiết, ngây thơ và trung thành.

Ý Nghĩa của "圣洁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

圣洁 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thiêng liêng; thần thánh; thánh thiện

神圣而纯洁

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 一个 yígè 圣洁 shèngjié de 女人 nǚrén 天真 tiānzhēn ér 忠贞 zhōngzhēn

    - Cô ấy là một người phụ nữ thanh khiết, ngây thơ và trung thành.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣洁

  • volume volume

    - 鸽子 gēzi 羽翅 yǔchì 洁白 jiébái

    - Cánh chim bồ câu trắng tinh.

  • volume volume

    - de 牙齿 yáchǐ hěn 洁白 jiébái

    - Răng của anh ấy rất trắng.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 圣经 shèngjīng

    - Anh ấy đọc Kinh Thánh mỗi ngày.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 圣洁 shèngjié de 女人 nǚrén

    - Cô ấy là một người phụ nữ thánh thiện.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 廉洁 liánjié de 官员 guānyuán

    - Anh ấy là một quan chức liêm khiết.

  • volume volume

    - 可不是 kěbúshì de 圣父 shèngfù

    - Ông ấy không phải là cha thánh của cha bạn.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 圣洁 shèngjié de 女人 nǚrén 天真 tiānzhēn ér 忠贞 zhōngzhēn

    - Cô ấy là một người phụ nữ thanh khiết, ngây thơ và trung thành.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 圣明 shèngmíng de 领导 lǐngdǎo

    - Anh ta là một lãnh đạo sáng suốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+2 nét)
    • Pinyin: Kū , Shèng
    • Âm hán việt: Khốt , Thánh
    • Nét bút:フ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EG (水土)
    • Bảng mã:U+5723
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Jí , Jié
    • Âm hán việt: Khiết
    • Nét bút:丶丶一一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EGR (水土口)
    • Bảng mã:U+6D01
    • Tần suất sử dụng:Cao