圣贤书 shèngxián shū
volume volume

Từ hán việt: 【thánh hiền thư】

Đọc nhanh: 圣贤书 (thánh hiền thư). Ý nghĩa là: kinh Thánh.

Ý Nghĩa của "圣贤书" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

圣贤书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kinh Thánh

holy book

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣贤书

  • volume volume

    - 圣徒 shèngtú 艾丽 àilì 西娅 xīyà 签诉 qiānsù shū le ma

    - Thánh Alicia đã ký vào bản tóm tắt?

  • volume volume

    - 一通 yítòng 文书 wénshū

    - Một kiện văn thư.

  • volume volume

    - sān 本书 běnshū 一共 yīgòng shì 三百元 sānbǎiyuán

    - Ba quyển sách tổng cộng là 300 đồng.

  • volume volume

    - sān 更天 gèngtiān hái zài 读书 dúshū

    - Giữa đêm khuya, anh ấy vẫn đang đọc sách.

  • volume volume

    - 孔子 kǒngzǐ bèi 认为 rènwéi shì 中国 zhōngguó 古代 gǔdài zuì 伟大 wěidà de 圣贤 shèngxián

    - Khổng Tử được coi là nhà hiền triết vĩ đại nhất ở Trung Quốc cổ đại.

  • volume volume

    - 孔子 kǒngzǐ shì 中国 zhōngguó 古代 gǔdài de 圣贤 shèngxián

    - Khổng Tử là thánh hiền của Trung Quốc cổ đại.

  • volume volume

    - 圣贤 shèngxián de 思想 sīxiǎng 影响 yǐngxiǎng le 很多 hěnduō rén

    - Tư tưởng của các thánh hiền đã ảnh hưởng đến nhiều người.

  • volume volume

    - 一本 yīběn xiě zuì 惊险 jīngxiǎn de 故事书 gùshìshū zài 这儿 zhèér hái 没有 méiyǒu kàn wán

    - quyển sách viết những chuyện giật gân nhất đang ở bên tôi đây, tôi vẫn chưa đọc xong

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét), ất 乙 (+3 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Thư
    • Nét bút:フフ丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IDS (戈木尸)
    • Bảng mã:U+4E66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+2 nét)
    • Pinyin: Kū , Shèng
    • Âm hán việt: Khốt , Thánh
    • Nét bút:フ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EG (水土)
    • Bảng mã:U+5723
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Xián
    • Âm hán việt: Hiền
    • Nét bút:丨丨フ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LEBO (中水月人)
    • Bảng mã:U+8D24
    • Tần suất sử dụng:Cao