Đọc nhanh: 老人星 (lão nhân tinh). Ý nghĩa là: thọ tinh.
老人星 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thọ tinh
南部天空的一颗星,亮度仅次于天狼星中国南方可以看到它在近地平线处出现古人认为它象征长寿,也称它为南极老人星或寿星
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老人星
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 为了 讨 老人 的 好 , 我 赶紧 买 了 她 爱 吃 的 菜
- để lấy lòng người già, tôi nhanh chóng mua những món mà bà yêu thích.
- 人口老化
- dân số già.
- 人口 呈 老龄化 趋势
- Dân số có xu hướng già hóa.
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 一对 夫妻 要管 四个 老人
- Đôi vợ chồng phải chăm lo cho 4 người già.
- 人造卫星 运行 示意图
- sơ đồ vận hành của vệ tinh nhân tạo.
- 80 岁 老人 手脚 灵活 如 年轻人 , 靠 一个 动作 冻龄 了
- Tay chân cụ ông 80 tuổi dẻo như thanh niên, chỉ dựa vào một động tác duy trì vẻ ngoài này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
星›
老›